Readings - 01 Jul 2025
Chiến lược đầu tư giá trị dài hạn thành công ở Việt Nam - case study nhà đầu tư Lê Xuân Lương; mối quan hệ giữa tâm lý nhà đầu tư và quyết định của họ, các xu hướng kinh tế toàn cầu, v.v...
Lê Xuân Lương là một nhà đầu tư giá trị bí ẩn trên thị trường chứng khoán Việt Nam, được xem như người gìn giữ tinh túy của đầu tư giá trị. Với danh mục đầu tư tập trung vào những cổ phiếu thanh khoản thấp, ít người biết đến nhưng có nền tảng vững chắc và cổ tức tiền mặt đều đặn, ông đã gặt hái thành công vượt trội với tài sản ước tính gần 500 tỷ đồng. Phương pháp đầu tư của ông phản ánh rõ nét các nguyên tắc cốt lõi của những huyền thoại đầu tư giá trị như Benjamin Graham, Warren Buffett và Charlie Munger, minh chứng cho sự hiệu quả của triết lý "ăn chắc mặc bền" và tầm nhìn dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam còn non trẻ và thiên về đầu cơ lướt sóng.
Bài viết phân tích một quan niệm sai lầm phổ biến trong đầu tư: khi mua cổ phiếu, bạn sở hữu một phần công ty. Tác giả lập luận rằng thực tế, cổ phiếu chỉ là một mối quan hệ hợp đồng với công ty, chứ không phải quyền sở hữu thực sự. Dù các nhà đầu tư huyền thoại như Warren Buffett thường sử dụng hình ảnh "sở hữu một phần doanh nghiệp", nhưng đây chỉ là cách diễn đạt đơn giản hóa bắt nguồn từ những ngày đầu của thị trường chứng khoán (1602) nhằm giúp công chúng dễ hiểu hơn về khái niệm cổ phiếu, và đã trở thành quan niệm sai lầm kéo dài đến ngày nay.
Phản ứng của các nhà đầu tư Mỹ đối với đầu tư xanh sau khi Donald Trump được bầu làm Tổng thống: Dựa trên khảo sát từ 1.200 người Mỹ trước và sau cuộc bầu cử, nghiên cứu cho thấy có sự phân hóa rõ rệt: người ủng hộ Đảng Cộng hòa giảm đầu tư vào quỹ xanh, trong khi người thuộc Đảng Dân chủ tăng nhẹ. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là những người phản đối mạnh mẽ chính sách khí hậu của Trump lại đáng kể tăng đầu tư xanh không phải vì kỳ vọng lợi nhuận cao hơn mà như một hình thức phản đối chính trị, điều mà tác giả cho rằng không phải là lý do đúng đắn để đầu tư.
Tầm quan trọng của việc giao dịch ít hơn trong đầu tư dài hạn, sử dụng ví dụ từ các biến động thị trường gần đây như xung đột Israel-Iran. Tác giả trích dẫn câu nói của Jack Bogle "đừng làm gì cả, hãy đứng yên" như một triết lý đầu tư khôn ngoan. Bài viết minh họa rằng danh mục đầu tư đơn giản (60% cổ phiếu/40% trái phiếu) có thể mang lại kết quả tích cực trong dài hạn dù có nhiều biến động, và việc phản ứng quá mức với tin tức tiêu cực thường dẫn đến những quyết định đầu tư không sáng suốt. Tác giả khuyến nghị các nhà đầu tư nên tập trung vào mục tiêu dài hạn thay vì hoảng loạn bán tài sản khi thị trường biến động.
Mặc dù quỹ đầu tư phòng hộ và các tổ chức tài chính thường được coi là những nhà đầu tư thông minh nhất, bài viết chỉ ra rằng các công ty doanh nghiệp thực tế lại là những nhà kinh doanh chênh lệch giá (arbitrageurs) hiệu quả nhất trên thị trường. Các nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp thường phát hành cổ phiếu khi định giá cao và mua lại khi giá thấp, dự báo tốt hơn các tổ chức tài chính chuyên nghiệp. Lợi thế của doanh nghiệp đến từ thông tin nội bộ, khả năng bán khống tự nhiên thông qua phát hành cổ phiếu, linh hoạt chuyển đổi giữa nợ và vốn cổ phần, và không phải đối mặt với áp lực rút vốn như các quỹ đầu tư.
Vai trò của vận may trong thành công kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư vào công ty vốn hóa siêu nhỏ (microcap). Tác giả nhấn mạnh rằng trong khi vận may có thể mang lại cơ hội đột phá ban đầu cho một công ty, chính khả năng của ban lãnh đạo trong việc tận dụng những cơ hội này mới là yếu tố quyết định thành công dài hạn. Dẫn chứng từ câu chuyện ngụ ngôn về Các Nén Bạc trong Kinh Thánh, trường hợp của Microsoft với IBM, và chia sẻ của CEO XPEL, bài viết kết luận rằng vận may có thể chiếm tới 50% thành công, nhưng chỉ những đội ngũ quản lý tài năng mới có thể nhân rộng những cơ hội may mắn ban đầu đó.
Cách các công ty thành công nhất đạt được tốc độ quyết định nhanh chóng thông qua sự chuẩn bị kiên nhẫn. Tác giả Paul Higgins trình bày ba khung lý thuyết: các lớp nhịp độ (pace layers) cho thấy doanh nghiệp hoạt động đồng thời trên nhiều khung thời gian; đường cong hình chữ S (S-curves) giúp nhận biết điểm uốn của tăng trưởng; và lòng tin như một tài sản vô hình tích lũy qua thời gian, cho phép hành động nhanh chóng khi cơ hội xuất hiện. Thông qua các ví dụ từ Berkshire Hathaway, Kerry Group và BYD, bài viết minh họa cách vốn kiên nhẫn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và khả năng hành động nhanh chóng trong các thời điểm quan trọng.
Hành trình của một chuyên gia tiếp thị cấp cao bị mất việc do đại dịch COVID-19 vào tháng 3/2020 và buộc phải trở thành nhân viên giao thư cho Bưu điện Hoa Kỳ. Tác giả Stephen Starring Grant, từng là Giám đốc chiến lược tại một công ty tiếp thị, đối mặt với tình huống khó khăn khi vừa bị chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt vừa mất bảo hiểm y tế. Để đảm bảo thu nhập và bảo hiểm y tế, ông chấp nhận công việc giao thư với mức lương thấp hơn nhiều, từ đó khám phá ra những bài học quý giá về sự kiên cường, khả năng thích nghi và ý nghĩa của công việc mới, dù ban đầu đó chỉ là giải pháp tạm thời.
Stanley Druckenmiller chia sẻ một triết lý đầu tư độc đáo trong cuộc phỏng vấn với Ngân hàng Norges: "mua trước, phân tích sau". Ông cho rằng trong thế giới tài chính chuyển động nhanh chóng hiện nay, việc chờ đợi phân tích kỹ lưỡng trước khi đầu tư có thể khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội tốt. Thay vào đó, Druckenmiller tin vào việc hành động nhanh chóng dựa trên trực giác, sau đó mới tiến hành phân tích kỹ lưỡng, và sẵn sàng rút lui nếu phân tích cho thấy quyết định ban đầu là sai lầm. Phương pháp này giúp tránh tình trạng "phân tích dẫn đến tê liệt" và tận dụng được cơ hội đầu tư trước khi giá tăng quá cao.
Hiệu ứng khung (framing effect) trong đầu tư - cách thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư hơn là chính nội dung thông tin đó. Tác giả minh họa điều này thông qua hai luận điểm đối lập về đầu tư tập trung vào cổ phiếu micro-cap, chứng minh rằng cả hai quan điểm có thể nghe có lý tùy thuộc vào cách trình bày. Để đối phó với hiệu ứng khung này, tác giả đề xuất ba chiến lược: tìm cách bác bỏ giả thuyết của chính mình (falsification), hiểu rõ tỷ lệ cơ bản (base rates) và tư duy xác suất khi phân tích và định vị đầu tư, đồng thời luôn tự xây dựng niềm tin dựa trên nghiên cứu cá nhân thay vì vay mượn từ người khác.
Nghiên cứu của Hee-Seo Han, Xindi He và Daniel Weagley đã phân tích việc sử dụng 20 đường lối đầu tư đơn giản (heuristics) trong 75 năm tài liệu học thuật và so sánh mức độ sử dụng của nhà đầu tư bán lẻ và tổ chức dựa trên dữ liệu giao dịch thực từ sàn chứng khoán Phần Lan (1995-2009). Kết quả cho thấy nhà đầu tư bán lẻ sử dụng 14/20 đường lối trong khi nhà đầu tư tổ chức chỉ sử dụng 3/20, tuy nhiên cả hai nhóm đều bị ảnh hưởng bởi tâm lý bầy đàn và ảnh hưởng từ người đồng cấp. Đáng chú ý là nhà đầu tư bán lẻ thường thua lỗ khi sử dụng các đường lối này, trong khi nhà đầu tư tổ chức lại có lợi nhuận, có thể là do họ có khả năng tạo ra hiệu ứng tự thực hiện nhờ lượng vốn lớn.
Chính sách công nghiệp của Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề lợi nhuận nghiêm trọng. Mặc dù chính phủ Trung Quốc đã thúc đẩy sản xuất thông qua trợ cấp khổng lồ và các khoản vay ngân hàng giá rẻ, điều này đang dẫn đến tình trạng cạnh tranh quá mức trên thị trường nội địa. Các công ty buộc phải cạnh tranh gay gắt, giảm giá mạnh và hoạt động với biên lợi nhuận thấp, tạo ra nguy cơ giảm phát và khủng hoảng nợ xấu tương tự như cuộc khủng hoảng bất động sản. Tình trạng này không chỉ gây ra vấn đề kinh tế vĩ mô nghiêm trọng mà còn làm suy yếu khả năng đổi mới dài hạn của các doanh nghiệp Trung Quốc.
Bài viết của Ed Conway mô tả quá trình sụp đổ của ngành công nghiệp hóa chất tại Teesside, Anh Quốc, với việc đóng cửa gần đây của nhà máy cracker ethylene của Sabic tại Wilton. Từng là trung tâm công nghiệp hóa chất sôi động và là nơi sản xuất các vật liệu quan trọng như polyethylene và polyester, khu vực này đã dần suy thoái do nhiều yếu tố: sự sụp đổ của tập đoàn ICI vào những năm 1990, sự suy giảm sản lượng dầu Biển Bắc, cạnh tranh từ châu Á, chi phí năng lượng cao và quy định môi trường nghiêm ngặt. Tác giả đặt câu hỏi về việc chính phủ không can thiệp để cứu ngành công nghiệp này như đã làm với British Steel, và cảnh báo về hậu quả khi Anh Quốc ngày càng phụ thuộc vào nước ngoài cho các hóa chất thiết yếu.
Bài viết chỉ ra một lỗ hổng quan trọng trong các chính sách hạn chế tài chính đối với ngành than đá. Mặc dù khoảng 150 công ty tài chính lớn đã áp dụng hạn chế đối với than nhiệt (dùng trong nhà máy điện), chỉ có 13 công ty hạn chế than luyện kim (dùng trong sản xuất thép). Vấn đề nằm ở chỗ ranh giới giữa hai loại than này không rõ ràng, với một phần than luyện kim thực tế có thể được sử dụng trong nhà máy điện, đặc biệt khi giá cả biến động. Điều này làm suy yếu hiệu quả của các chính sách tài chính nhằm giảm tác động của than đối với biến đổi khí hậu, đồng thời các ngân hàng lớn gần đây cũng đang nới lỏng các hạn chế của họ đối với nhiên liệu hóa thạch.
Thực trạng năng lượng toàn cầu dựa trên Báo cáo Thống kê Năng lượng Thế giới 2025, chỉ ra rằng dù có nhiều nỗ lực phát triển năng lượng tái tạo, nhiên liệu hóa thạch vẫn chiếm ưu thế áp đảo với 86,6% tổng nguồn cung năng lượng. Đặc biệt, khí đốt tự nhiên của Nga đã phục hồi 7% so với năm trước đạt gần 61 tỷ feet khối mỗi ngày, đứng thứ hai thế giới sau Mỹ. Trong khi đó, Liên minh Châu Âu đang lên kế hoạch cấm hoàn toàn nhập khẩu khí đốt từ Nga vào cuối năm 2027, tuy nhiên vẫn còn nhiều nghi vấn về khả năng thực hiện khi Nga vẫn cung cấp khoảng 1/5 nhu cầu khí đốt của lục địa này.
Din Tai Fung, chuỗi nhà hàng bánh bao súp từ Đài Loan, đang đạt doanh thu trung bình mỗi nhà hàng cao nhất trong ngành ẩm thực Mỹ với 27,4 triệu USD mỗi năm, gần gấp đôi so với chuỗi đứng thứ hai. Được thành lập năm 1958, Din Tai Fung nổi tiếng với món xiao long bao (bánh bao súp) làm thủ công ngay trước mắt khách hàng. Với 16 địa điểm tại Mỹ và tổng doanh thu 411,6 triệu USD (tăng 20% so với năm trước), thành công của chuỗi nhà hàng này đến từ ba yếu tố chính: không gian rộng lớn (từ 5.580 đến 25.000 feet vuông), hóa đơn trung bình cao (khoảng 45 USD/người), và luôn trong tình trạng đông khách, tạo nên hiện tượng độc đáo trong làn sóng phát triển của các chuỗi nhà hàng châu Á tại Mỹ.
Báo cáo phân tích các đặc điểm cơ bản của các công ty thuộc sở hữu của các quỹ đầu tư tư nhân (PE) trong năm 2024. Nghiên cứu dựa trên mẫu 184 công ty Bắc Mỹ được tài trợ bởi PE cho thấy các công ty này nhỏ hơn nhiều, có đòn bẩy tài chính cao hơn và biên lợi nhuận thấp hơn so với các công ty niêm yết trên S&P 500. Với chi phí lãi vay cao trong bối cảnh lãi suất tăng, mô hình PE đang đối mặt với áp lực ngày càng tăng, khiến việc thoái vốn trở nên khó khăn và đặt ra câu hỏi về hiệu quả của loại hình đầu tư này so với thị trường công khai.
CEO HireQuest, Richard Hermanns, có ý định mua lại công ty nhân sự TrueBlue. Tác giả đặt vấn đề về tầm quan trọng của việc tin tưởng vào năng lực của người điều hành doanh nghiệp khi đánh giá các thương vụ mua lại. Thay vì chỉ tập trung vào phân tích kinh tế của công ty được mua, tác giả cho rằng việc đánh giá khả năng của người điều hành và xây dựng niềm tin vào họ mới là yếu tố then chốt cho các khoản đầu tư thành công lâu dài. Bài viết lấy lịch sử thành công của Hermanns trong việc mua lại và tích hợp các doanh nghiệp trước đây làm bằng chứng cho năng lực điều hành của ông.
Bài viết phân tích mối quan hệ phức tạp giữa sở hữu nội bộ (insider ownership) và hiệu suất doanh nghiệp. Mặc dù nhiều nhà đầu tư tin rằng việc quản lý có "skin in the game" là điều tích cực, nhưng thực tế cho thấy mối quan hệ này không đơn giản. Sở hữu nội bộ quá thấp tạo ra vấn đề đại diện khi các nhà quản lý hành động như nhân viên đơn thuần, trong khi sở hữu nội bộ quá cao lại có thể dẫn đến tình trạng ban lãnh đạo tập trung vào thu nhập ngắn hạn thay vì tăng trưởng dài hạn. Cách tốt nhất là có mức sở hữu nội bộ vừa phải (khoảng 30%) với các cổ phần được mua trên thị trường mở, tạo sự gắn kết lợi ích giữa ban lãnh đạo và cổ đông bên ngoài.
Thị trường mua bán và sáp nhập (M&A) toàn cầu trong nửa đầu năm 2025 đã tăng 26% so với cùng kỳ năm trước, đạt 2,14 nghìn tỷ USD, bất chấp những thách thức từ cuộc chiến thương mại của Tổng thống Trump, lãi suất cao và căng thẳng địa chính trị. Mặc dù số lượng thương vụ giảm so với năm trước, nhưng giá trị trung bình các thương vụ lớn hơn, đặc biệt là sự gia tăng 62% số thương vụ trị giá trên 10 tỷ USD. Châu Á nổi lên như một điểm sáng với hoạt động M&A tăng gấp đôi lên 583,9 tỷ USD, trong khi các chuyên gia ngân hàng đầu tư đang lạc quan về triển vọng nửa cuối năm khi thị trường ổn định và các chính sách chống độc quyền dễ dãi hơn có thể thúc đẩy các thương vụ siêu lớn.